FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rolf Feltscher

6.10.1990(33) 184cm 90Kg
ST52
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM57
CDM61
RM55
RB61
RWB61
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
74
Tăng tốc
51
Tốc độ
58
Nhảy
60
Khéo léo
59
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
61
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
67
Tranh bóng
67
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
35
Chuyền dài
55
Lực sút
62
Đánh đầu
54
Sút xa
64
Vô-lê
40
Sút xoáy
63
Đá phạt
44
Penalty
44
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
54
Phản ứng
60
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12