FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yohan Mollo

18.7.1989(35) 175cm 79Kg
ST64
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM60
CDM49
RM67
RB49
RWB52
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
60
Tăng tốc
71
Tốc độ
78
Nhảy
76
Khéo léo
75
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
27
Rê bóng
73
Giữ bóng
68
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
61
Chuyền dài
59
Lực sút
71
Đánh đầu
47
Sút xa
64
Vô-lê
59
Sút xoáy
66
Đá phạt
65
Penalty
59
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19