FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Georg Margreitter

7.11.1988(35) 186cm 85Kg
ST42
RW40
CF41
RF41
CAM43
CM49
CDM61
RM43
RB58
RWB55
CB66
SW66
GK22
Sức mạnh
78
Thể lực
52
Tăng tốc
45
Tốc độ
49
Nhảy
63
Khéo léo
36
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
67
Rê bóng
38
Giữ bóng
48
Kèm người
58
Tranh bóng
72
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
19
Chuyền dài
51
Lực sút
46
Đánh đầu
69
Sút xa
18
Vô-lê
20
Sút xoáy
37
Đá phạt
24
Penalty
28
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
45
Phản ứng
64
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14