FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Howard

21.9.1986(38) 183cm 76Kg
ST26
RW26
CF27
RF27
CAM27
CM28
CDM28
RM27
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK59
Sức mạnh
62
Thể lực
30
Tăng tốc
37
Tốc độ
33
Nhảy
56
Khéo léo
38
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
33
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
27
Đánh đầu
17
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
20
Đá phạt
17
Penalty
25
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
34
Phản ứng
57
Quyết đoán
24
TM phát bóng
61
TM đổ người
61
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
58