FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Bjelland

11.7.1988(36) 188cm 85Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM56
CM60
CDM65
RM55
RB62
RWB61
CB66
SW66
GK22
Sức mạnh
76
Thể lực
66
Tăng tốc
59
Tốc độ
54
Nhảy
75
Khéo léo
55
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
65
Rê bóng
50
Giữ bóng
58
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
33
Chuyền dài
66
Lực sút
57
Đánh đầu
68
Sút xa
52
Vô-lê
49
Sút xoáy
62
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
65
Quyết đoán
63
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16