FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Lancashire

26.8.1988(35) 186cm 75Kg
ST40
RW37
CF38
RF38
CAM40
CM45
CDM54
RM39
RB52
RWB50
CB57
SW56
GK23
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
57
Tốc độ
49
Nhảy
72
Khéo léo
63
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
57
Rê bóng
19
Giữ bóng
38
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
27
Chuyền dài
53
Lực sút
43
Đánh đầu
59
Sút xa
27
Vô-lê
24
Sút xoáy
24
Đá phạt
26
Penalty
23
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19