FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Bennett

6.3.1990(34) 188cm 78Kg
ST35
RW28
CF30
RF30
CAM30
CM40
CDM56
RM33
RB52
RWB49
CB63
SW63
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
62
Tăng tốc
37
Tốc độ
44
Nhảy
68
Khéo léo
30
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
65
Rê bóng
22
Giữ bóng
37
Kèm người
69
Tranh bóng
57
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
20
Chuyền dài
61
Lực sút
39
Đánh đầu
65
Sút xa
13
Vô-lê
13
Sút xoáy
21
Đá phạt
23
Penalty
29
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
12
Phản ứng
45
Quyết đoán
76
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17