FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Orry Larsen

25.2.1989(35) 184cm 80Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM59
CDM58
RM59
RB57
RWB57
CB58
SW59
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
71
Tăng tốc
67
Tốc độ
47
Nhảy
75
Khéo léo
70
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
55
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
60
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
63
Sút xa
62
Vô-lê
53
Sút xoáy
40
Đá phạt
25
Penalty
53
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
58
Phản ứng
58
Quyết đoán
73
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16