FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bakary Kone

27.4.1988(36) 188cm 80Kg
ST49
RW45
CF46
RF46
CAM46
CM51
CDM61
RM46
RB60
RWB57
CB68
SW68
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
55
Tăng tốc
58
Tốc độ
53
Nhảy
81
Khéo léo
67
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
77
Rê bóng
37
Giữ bóng
51
Kèm người
63
Tranh bóng
70
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
34
Chuyền dài
57
Lực sút
61
Đánh đầu
74
Sút xa
38
Vô-lê
37
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
40
Phản ứng
53
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13