FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Kavanagh

29.12.1985(38) 172cm 75Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM50
CDM45
RM53
RB45
RWB47
CB40
SW41
GK10
Sức mạnh
47
Thể lực
59
Tăng tốc
64
Tốc độ
57
Nhảy
31
Khéo léo
69
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
29
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
39
Tranh bóng
41
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
47
Chuyền dài
47
Lực sút
49
Đánh đầu
47
Sút xa
45
Vô-lê
50
Sút xoáy
32
Đá phạt
46
Penalty
51
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
55
Phản ứng
49
Quyết đoán
45
TM phát bóng
6
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6