FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Terodde

2.3.1988(36) 192cm 83Kg
ST69
RW63
CF66
RF66
CAM62
CM57
CDM47
RM61
RB47
RWB48
CB45
SW46
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
66
Tăng tốc
60
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
25
Rê bóng
58
Giữ bóng
71
Kèm người
13
Tranh bóng
39
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
74
Chuyền dài
40
Lực sút
70
Đánh đầu
72
Sút xa
65
Vô-lê
68
Sút xoáy
41
Đá phạt
44
Penalty
68
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
56
Phản ứng
68
Quyết đoán
67
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13