FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robbie Weir

9.12.1988(35) 175cm 73Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM57
CDM58
RM55
RB56
RWB57
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
67
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
72
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
54
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
52
Tranh bóng
55
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
52
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
41
Sút xa
53
Vô-lê
49
Sút xoáy
42
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
52
Phản ứng
59
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11