FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vincent Faherty

13.6.1987(37) 178cm 69Kg
ST54
RW48
CF50
RF50
CAM47
CM42
CDM37
RM46
RB37
RWB38
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
47
Nhảy
63
Khéo léo
57
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
21
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
25
Tranh bóng
23
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
55
Chuyền dài
23
Lực sút
58
Đánh đầu
59
Sút xa
50
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
34
Penalty
56
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
44
Phản ứng
53
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11