FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Tesche

27.5.1987(36) 180cm 71Kg
ST61
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM62
CDM62
RM61
RB62
RWB62
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
63
Tăng tốc
66
Tốc độ
49
Nhảy
74
Khéo léo
68
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
66
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
55
Tranh bóng
68
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
53
Chuyền dài
61
Lực sút
72
Đánh đầu
67
Sút xa
72
Vô-lê
59
Sút xoáy
58
Đá phạt
60
Penalty
49
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
60
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11