FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Fabian

11.10.1987(36) 193cm 92Kg
ST40
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM42
CDM55
RM40
RB55
RWB52
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
38
Tăng tốc
34
Tốc độ
61
Nhảy
34
Khéo léo
38
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
64
Rê bóng
33
Giữ bóng
53
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
22
Chuyền dài
42
Lực sút
33
Đánh đầu
65
Sút xa
19
Vô-lê
26
Sút xoáy
38
Đá phạt
30
Penalty
46
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
33
Phản ứng
59
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11