FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Stolz

13.10.1983(41) 189cm 89Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM28
RM26
RB25
RWB26
CB26
SW26
GK60
Sức mạnh
59
Thể lực
39
Tăng tốc
45
Tốc độ
44
Nhảy
62
Khéo léo
47
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
12
Tranh bóng
21
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
17
Chuyền dài
37
Lực sút
24
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
12
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
26
Phản ứng
54
Quyết đoán
39
TM phát bóng
61
TM đổ người
64
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
58