FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joshua John

1.10.1988(36) 175cm 63Kg
ST60
RW65
CF63
RF63
CAM62
CM55
CDM44
RM64
RB49
RWB51
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
37
Thể lực
55
Tăng tốc
83
Tốc độ
84
Nhảy
54
Khéo léo
83
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
34
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
22
Tranh bóng
26
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
59
Chuyền dài
48
Lực sút
60
Đánh đầu
53
Sút xa
54
Vô-lê
60
Sút xoáy
58
Đá phạt
44
Penalty
58
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
52
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17