FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nils Petersen

6.12.1988(35) 188cm 85Kg
ST68
RW62
CF65
RF65
CAM62
CM58
CDM51
RM61
RB49
RWB51
CB48
SW49
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
65
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
20
Rê bóng
57
Giữ bóng
69
Kèm người
34
Tranh bóng
35
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
67
Chuyền dài
47
Lực sút
76
Đánh đầu
72
Sút xa
58
Vô-lê
73
Sút xoáy
51
Đá phạt
45
Penalty
68
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
50
Phản ứng
74
Quyết đoán
57
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12