FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Soren Gonther

15.12.1986(37) 186cm 88Kg
ST46
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM47
CDM55
RM46
RB55
RWB53
CB61
SW62
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
47
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
76
Khéo léo
55
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
57
Rê bóng
38
Giữ bóng
48
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
29
Chuyền dài
47
Lực sút
50
Đánh đầu
65
Sút xa
34
Vô-lê
17
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
30
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11