FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erwin Mulder

3.3.1989(35) 193cm 88Kg
ST29
RW28
CF29
RF29
CAM30
CM31
CDM30
RM29
RB27
RWB27
CB29
SW29
GK64
Sức mạnh
63
Thể lực
35
Tăng tốc
34
Tốc độ
39
Nhảy
68
Khéo léo
35
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
30
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
22
Chuyền dài
33
Lực sút
38
Đánh đầu
21
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
26
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
39
Phản ứng
65
Quyết đoán
31
TM phát bóng
67
TM đổ người
64
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
68