FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arne Feick

1.4.1988(36) 179cm 79Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM59
CDM61
RM60
RB63
RWB63
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
72
Tăng tốc
70
Tốc độ
60
Nhảy
64
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
64
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
66
Tranh bóng
62
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
54
Chuyền dài
55
Lực sút
67
Đánh đầu
61
Sút xa
61
Vô-lê
43
Sút xoáy
58
Đá phạt
57
Penalty
62
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
63
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13