FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elliot Parish

20.5.1990(34) 188cm 83Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM24
RM24
RB22
RWB22
CB23
SW23
GK55
Sức mạnh
49
Thể lực
23
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
53
Khéo léo
38
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
18
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
17
Chuyền dài
33
Lực sút
26
Đánh đầu
15
Sút xa
18
Vô-lê
17
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
27
Phản ứng
50
Quyết đoán
27
TM phát bóng
60
TM đổ người
58
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
52