FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Hogg

6.12.1988(35) 176cm 73Kg
ST60
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM63
CDM66
RM62
RB67
RWB66
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
85
Tăng tốc
71
Tốc độ
64
Nhảy
65
Khéo léo
68
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
71
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
65
Tranh bóng
70
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
50
Chuyền dài
61
Lực sút
63
Đánh đầu
60
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
47
Đá phạt
51
Penalty
41
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
60
Phản ứng
63
Quyết đoán
71
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16