FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Graham Burke

21.9.1993(31) 170cm 70Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM54
CDM43
RM56
RB40
RWB43
CB35
SW34
GK15
Sức mạnh
57
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
44
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
17
Rê bóng
55
Giữ bóng
52
Kèm người
23
Tranh bóng
22
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
60
Chuyền dài
59
Lực sút
55
Đánh đầu
45
Sút xa
57
Vô-lê
64
Sút xoáy
61
Đá phạt
57
Penalty
66
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
64
Phản ứng
58
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
8