FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Barry Bannan

1.12.1989(34) 169cm 61Kg
ST58
RW64
CF63
RF63
CAM66
CM65
CDM56
RM65
RB55
RWB58
CB47
SW46
GK19
Sức mạnh
34
Thể lực
74
Tăng tốc
61
Tốc độ
55
Nhảy
58
Khéo léo
83
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
42
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Kèm người
43
Tranh bóng
34
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
56
Chuyền dài
67
Lực sút
66
Đánh đầu
40
Sút xa
64
Vô-lê
64
Sút xoáy
68
Đá phạt
67
Penalty
65
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
71
Phản ứng
67
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17