FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jimmy Smith

7.1.1987(37) 184cm 78Kg
ST58
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM57
CDM55
RM58
RB56
RWB57
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
69
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
51
Rê bóng
54
Giữ bóng
61
Kèm người
52
Tranh bóng
53
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
51
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
62
Vô-lê
58
Sút xoáy
56
Đá phạt
55
Penalty
52
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
53
Phản ứng
60
Quyết đoán
44
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12