FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jay Spearing

25.11.1988(35) 168cm 70Kg
ST59
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM62
CDM65
RM60
RB64
RWB64
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
74
Tăng tốc
68
Tốc độ
59
Nhảy
80
Khéo léo
69
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
69
Rê bóng
60
Giữ bóng
67
Kèm người
67
Tranh bóng
69
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
55
Chuyền dài
60
Lực sút
67
Đánh đầu
61
Sút xa
61
Vô-lê
42
Sút xoáy
59
Đá phạt
59
Penalty
48
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
82
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16