FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nabil El Zhar

27.8.1986(38) 171cm 66Kg
ST63
RW68
CF67
RF67
CAM67
CM62
CDM49
RM67
RB49
RWB53
CB42
SW41
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
76
Tốc độ
60
Nhảy
61
Khéo léo
74
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
34
Rê bóng
70
Giữ bóng
70
Kèm người
18
Tranh bóng
31
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
65
Chuyền dài
57
Lực sút
72
Đánh đầu
42
Sút xa
65
Vô-lê
52
Sút xoáy
64
Đá phạt
54
Penalty
62
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
69
Phản ứng
67
Quyết đoán
53
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18