FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fran Merida

4.3.1990(34) 177cm 74Kg
ST63
RW65
CF66
RF66
CAM66
CM66
CDM64
RM66
RB62
RWB64
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
62
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
62
Chuyền dài
69
Lực sút
76
Đánh đầu
34
Sút xa
70
Vô-lê
54
Sút xoáy
76
Đá phạt
78
Penalty
79
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
73
Phản ứng
68
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15