FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rui Fonte

23.4.1990(34) 179cm 73Kg
ST68
RW67
CF68
RF68
CAM68
CM65
CDM54
RM67
RB51
RWB53
CB48
SW48
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
73
Khéo léo
70
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
26
Rê bóng
61
Giữ bóng
71
Kèm người
31
Tranh bóng
31
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
69
Chuyền dài
69
Lực sút
65
Đánh đầu
64
Sút xa
73
Vô-lê
72
Sút xoáy
72
Đá phạt
56
Penalty
74
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
62
Phản ứng
69
Quyết đoán
68
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11