FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abu Ogogo

3.11.1989(35) 177cm 78Kg
ST58
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM62
RM59
RB63
RWB63
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
86
Tăng tốc
64
Tốc độ
71
Nhảy
81
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
62
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
58
Tranh bóng
66
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
57
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
57
Vô-lê
54
Sút xoáy
49
Đá phạt
52
Penalty
54
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
60
Quyết đoán
76
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21