FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jens Grahl

22.9.1988(35) 192cm 91Kg
ST26
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM27
RM27
RB26
RWB27
CB27
SW27
GK63
Sức mạnh
67
Thể lực
38
Tăng tốc
39
Tốc độ
45
Nhảy
54
Khéo léo
42
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
24
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
13
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
32
Phản ứng
63
Quyết đoán
40
TM phát bóng
56
TM đổ người
67
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
68