FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Orestis Karnezis

11.7.1985(39) 190cm 81Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM30
CDM29
RM28
RB28
RWB27
CB29
SW28
GK71
Sức mạnh
61
Thể lực
33
Tăng tốc
42
Tốc độ
33
Nhảy
59
Khéo léo
43
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
25
Rê bóng
17
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
18
Chuyền dài
35
Lực sút
23
Đánh đầu
25
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
45
Phản ứng
67
Quyết đoán
20
TM phát bóng
63
TM đổ người
76
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
75