FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeppe Mehl

21.9.1986(38) 185cm 75Kg
ST56
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM55
CDM48
RM57
RB47
RWB49
CB42
SW40
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
53
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
51
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
28
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
48
Sút xa
53
Vô-lê
55
Sút xoáy
53
Đá phạt
52
Penalty
50
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
39
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16