FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marek Stech

28.1.1990(34) 191cm 89Kg
ST25
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM26
RM24
RB23
RWB23
CB26
SW26
GK60
Sức mạnh
61
Thể lực
33
Tăng tốc
37
Tốc độ
34
Nhảy
50
Khéo léo
37
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
18
Chuyền dài
33
Lực sút
21
Đánh đầu
22
Sút xa
20
Vô-lê
20
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
15
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
14
Phản ứng
48
Quyết đoán
31
TM phát bóng
59
TM đổ người
61
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
66