FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST24
RW25
CF26
RF26
CAM28
CM27
CDM25
RM26
RB23
RWB23
CB24
SW24
GK63
Sức mạnh
54
Thể lực
22
Tăng tốc
40
Tốc độ
39
Nhảy
51
Khéo léo
45
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
24
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
15
Chuyền dài
25
Lực sút
19
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
24
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
31
TM phát bóng
62
TM đổ người
64
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
69