FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karl Sheppard

14.2.1991(33) 181cm 80Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM49
CDM38
RM57
RB40
RWB42
CB35
SW35
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
66
Tăng tốc
79
Tốc độ
78
Nhảy
72
Khéo léo
71
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
21
Rê bóng
58
Giữ bóng
54
Kèm người
14
Tranh bóng
13
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
57
Chuyền dài
43
Lực sút
48
Đánh đầu
53
Sút xa
50
Vô-lê
53
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
56
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
52
Quyết đoán
51
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12