FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Rodwell

11.3.1991(33) 188cm 71Kg
ST64
RW63
CF64
RF64
CAM65
CM66
CDM67
RM64
RB64
RWB65
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
72
Khéo léo
65
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
60
Rê bóng
62
Giữ bóng
70
Kèm người
67
Tranh bóng
66
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
60
Chuyền dài
65
Lực sút
67
Đánh đầu
70
Sút xa
64
Vô-lê
59
Sút xoáy
61
Đá phạt
43
Penalty
52
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
64
Phản ứng
64
Quyết đoán
69
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17