FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Philliskirk

10.4.1991(33) 178cm 72Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM55
CM52
CDM46
RM56
RB47
RWB49
CB42
SW43
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
73
Tăng tốc
74
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
21
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
33
Tranh bóng
43
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
57
Chuyền dài
42
Lực sút
61
Đánh đầu
55
Sút xa
57
Vô-lê
52
Sút xoáy
42
Đá phạt
47
Penalty
55
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
48
Phản ứng
53
Quyết đoán
39
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19