FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eros Pisano

31.3.1987(37) 185cm 83Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM57
CDM63
RM57
RB65
RWB65
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
70
Nhảy
68
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
69
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
64
Tranh bóng
66
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
25
Chuyền dài
59
Lực sút
63
Đánh đầu
68
Sút xa
44
Vô-lê
46
Sút xoáy
56
Đá phạt
37
Penalty
50
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
40
Phản ứng
62
Quyết đoán
68
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18