FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Jacobson

17.11.1986(38) 180cm 79Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM57
CDM58
RM58
RB59
RWB59
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
76
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
77
Khéo léo
70
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
55
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
49
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
51
Sút xa
55
Vô-lê
27
Sút xoáy
58
Đá phạt
60
Penalty
56
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
53
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14