FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Henry

10.6.1989(35) 182cm 77Kg
ST59
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM61
CDM51
RM65
RB49
RWB53
CB42
SW42
GK23
Sức mạnh
66
Thể lực
77
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
45
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
16
Rê bóng
72
Giữ bóng
66
Kèm người
41
Tranh bóng
39
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
53
Chuyền dài
62
Lực sút
66
Đánh đầu
42
Sút xa
64
Vô-lê
42
Sút xoáy
63
Đá phạt
65
Penalty
55
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
62
Phản ứng
57
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20