FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Rubin

9.7.1987(36) 184cm 75Kg
ST51
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM54
CDM59
RM55
RB61
RWB61
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
74
Tăng tốc
66
Tốc độ
72
Nhảy
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
60
Rê bóng
52
Giữ bóng
58
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
28
Chuyền dài
53
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
51
Vô-lê
33
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
43
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
40
Phản ứng
57
Quyết đoán
67
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17