FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Delph

21.11.1989(35) 174cm 60Kg
ST65
RW69
CF68
RF68
CAM70
CM70
CDM70
RM69
RB68
RWB69
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
65
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
52
Khéo léo
86
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
64
Rê bóng
75
Giữ bóng
75
Kèm người
68
Tranh bóng
69
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
61
Chuyền dài
71
Lực sút
69
Đánh đầu
53
Sút xa
69
Vô-lê
54
Sút xoáy
62
Đá phạt
40
Penalty
60
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
68
Phản ứng
71
Quyết đoán
78
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11