FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Elliott

9.11.1990(34) 193cm 76Kg
ST59
RW54
CF55
RF55
CAM52
CM46
CDM41
RM53
RB43
RWB44
CB43
SW43
GK22
Sức mạnh
82
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
68
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
18
Rê bóng
51
Giữ bóng
61
Kèm người
23
Tranh bóng
22
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
60
Chuyền dài
26
Lực sút
52
Đánh đầu
67
Sút xa
42
Vô-lê
55
Sút xoáy
30
Đá phạt
42
Penalty
56
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
43
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21