FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Howson

21.5.1988(36) 180cm 77Kg
ST61
RW62
CF63
RF63
CAM63
CM65
CDM62
RM63
RB60
RWB62
CB55
SW56
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
80
Tăng tốc
53
Tốc độ
60
Nhảy
55
Khéo léo
68
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
58
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
47
Tranh bóng
64
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
60
Chuyền dài
65
Lực sút
73
Đánh đầu
40
Sút xa
67
Vô-lê
59
Sút xoáy
55
Đá phạt
60
Penalty
51
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
56
Phản ứng
68
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17