FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cheikh M'Bengue

23.7.1988(35) 182cm 79Kg
ST54
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM63
RM58
RB64
RWB64
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
71
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
66
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
61
Lực sút
53
Đánh đầu
66
Sút xa
31
Vô-lê
23
Sút xoáy
58
Đá phạt
32
Penalty
30
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
61
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13