FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolo Cherubin

2.12.1986(37) 188cm 80Kg
ST39
RW39
CF39
RF39
CAM41
CM47
CDM58
RM42
RB56
RWB54
CB63
SW63
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
63
Tăng tốc
48
Tốc độ
46
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
63
Rê bóng
41
Giữ bóng
45
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
18
Chuyền dài
52
Lực sút
27
Đánh đầu
66
Sút xa
18
Vô-lê
18
Sút xoáy
26
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
41
Phản ứng
65
Quyết đoán
70
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10