FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Weber

11.6.1987(37) 190cm 82Kg
ST43
RW41
CF43
RF43
CAM47
CM56
CDM64
RM45
RB56
RWB54
CB63
SW64
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
58
Tăng tốc
30
Tốc độ
34
Nhảy
60
Khéo léo
27
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
55
Rê bóng
29
Giữ bóng
59
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
31
Chuyền dài
71
Lực sút
26
Đánh đầu
68
Sút xa
29
Vô-lê
25
Sút xoáy
48
Đá phạt
40
Penalty
42
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
52
Phản ứng
61
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20