FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST23
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM22
CDM24
RM25
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK61
Sức mạnh
56
Thể lực
41
Tăng tốc
54
Tốc độ
46
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
28
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
11
Chuyền dài
16
Lực sút
17
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
10
Penalty
26
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
22
Phản ứng
46
Quyết đoán
28
TM phát bóng
60
TM đổ người
62
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
65